Bảo tồn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bảo tồn là tập hợp các hoạt động khoa học, pháp lý và xã hội nhằm duy trì, quản lý và phục hồi tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học cùng di sản văn hóa. Đây là nền tảng của phát triển bền vững, giúp cân bằng nhu cầu con người với khả năng tái tạo của hệ sinh thái và đảm bảo chất lượng sống cho các thế hệ tương lai.

Giới thiệu về bảo tồn

Bảo tồn là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp giữa khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, luật pháp và chính sách công nhằm duy trì sự tồn tại của các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học và cả di sản văn hóa. Nó bao gồm các biện pháp quản lý, sử dụng hợp lý và phục hồi để ngăn chặn sự suy thoái hoặc biến mất của các giá trị thiên nhiên và văn hóa.

Trong định nghĩa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), bảo tồn được xem như nền tảng của phát triển bền vững vì nó bảo đảm cân bằng giữa lợi ích kinh tế – xã hội và sự tồn tại của hệ sinh thái. Không có bảo tồn, các dịch vụ hệ sinh thái như cung cấp nước, không khí sạch và đất màu mỡ sẽ suy giảm, kéo theo khủng hoảng kinh tế và xã hội.

Khái niệm bảo tồn không chỉ giới hạn trong sinh học mà còn bao gồm bảo tồn văn hóa, kiến trúc và di sản vật thể, phi vật thể. Các quốc gia và tổ chức quốc tế hiện nay coi bảo tồn là trách nhiệm toàn cầu, cần sự hợp tác xuyên biên giới và cam kết lâu dài để duy trì chất lượng cuộc sống cho thế hệ hiện tại và tương lai.

  • Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên: rừng, đất, nước, khoáng sản.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học: gen, loài, hệ sinh thái.
  • Bảo tồn di sản văn hóa: di tích, công trình, phong tục tập quán.

Các nguyên tắc cơ bản của bảo tồn

Nguyên tắc cơ bản của bảo tồn tập trung vào việc đảm bảo sự bền vững của tài nguyên và sự công bằng giữa các thế hệ. Một trong những nguyên tắc quan trọng là nguyên tắc sử dụng bền vững, có nghĩa là khai thác tài nguyên ở mức không làm suy giảm khả năng tái tạo hoặc duy trì của hệ sinh thái. Nếu khai thác vượt quá ngưỡng này, hệ sinh thái có thể bị tổn hại không thể phục hồi.

Nguyên tắc phòng ngừa nhấn mạnh việc hành động trước khi sự cố môi trường hoặc sự suy thoái nghiêm trọng xảy ra. Phòng ngừa luôn rẻ và hiệu quả hơn so với khắc phục hậu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong quản lý tài nguyên không tái tạo hoặc các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Nguyên tắc đa dạng khẳng định tầm quan trọng của việc bảo vệ sự phong phú của loài và hệ sinh thái. Đa dạng sinh học càng cao thì hệ sinh thái càng ổn định và có khả năng chống chịu tốt hơn trước biến đổi khí hậu và các tác động từ con người. Bên cạnh đó, nguyên tắc công bằng yêu cầu chia sẻ công bằng lợi ích từ tài nguyên thiên nhiên giữa các cộng đồng và thế hệ.

Nguyên tắc Mô tả Tác động
Bền vững Khai thác trong ngưỡng duy trì hệ sinh thái Đảm bảo tài nguyên cho tương lai
Phòng ngừa Hành động sớm để ngăn suy thoái Giảm chi phí khắc phục hậu quả
Đa dạng Bảo vệ nhiều loài và hệ sinh thái Tăng khả năng chống chịu của môi trường
Công bằng Chia sẻ lợi ích tài nguyên Tăng công bằng xã hội và môi trường

Các loại hình bảo tồn

Bảo tồn có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và phạm vi. Bảo tồn tại chỗ (in-situ) là phương pháp phổ biến nhất, nghĩa là bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Ví dụ: vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, rừng đặc dụng. Cách tiếp cận này giúp duy trì mối liên hệ phức tạp giữa các loài và hệ sinh thái.

Ngược lại, bảo tồn ngoài chỗ (ex-situ) là việc di chuyển loài ra khỏi môi trường sống tự nhiên để bảo tồn. Điều này thường áp dụng cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng cao, với biện pháp như nuôi giữ tại vườn thú, vườn bách thảo, hoặc lưu trữ hạt giống trong ngân hàng gen. Phương pháp này không thay thế được in-situ nhưng là giải pháp bổ sung quan trọng khi môi trường tự nhiên bị đe dọa nghiêm trọng.

Ngoài đa dạng sinh học, bảo tồn còn mở rộng đến bảo tồn văn hóa, bao gồm các di sản vật thể như đền, chùa, công trình kiến trúc và phi vật thể như lễ hội, nghệ thuật dân gian. Điều này phản ánh cách loài người gắn bó với môi trường và lịch sử phát triển của cộng đồng.

  • Bảo tồn tại chỗ: khu bảo tồn, vườn quốc gia.
  • Bảo tồn ngoài chỗ: ngân hàng gen, vườn bách thảo.
  • Bảo tồn văn hóa: di sản vật thể và phi vật thể.

Đa dạng sinh học và bảo tồn

Đa dạng sinh học bao gồm ba cấp độ: đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái. Đây là trọng tâm của bảo tồn sinh học vì nó quyết định khả năng tiến hóa, thích ứng và duy trì của sự sống trên Trái Đất. Sự mất mát đa dạng sinh học đang diễn ra với tốc độ chưa từng có, chủ yếu do phá hủy môi trường sống, biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và xâm lấn sinh học.

Theo Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), việc bảo tồn đa dạng sinh học là điều kiện thiết yếu để duy trì các dịch vụ hệ sinh thái như cung cấp thực phẩm, điều hòa khí hậu, lọc nước, và hỗ trợ sức khỏe con người. Nếu mất đi đa dạng sinh học, con người sẽ đối mặt với khủng hoảng lương thực, gia tăng thiên tai và suy giảm chất lượng cuộc sống.

Một số biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm mở rộng diện tích rừng, kiểm soát khai thác, khôi phục hệ sinh thái bị suy thoái, và triển khai các chương trình nhân giống loài quý hiếm. Đồng thời, nâng cao nhận thức cộng đồng và lồng ghép bảo tồn vào các chính sách phát triển là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả bền vững.

  • Bảo tồn đa dạng di truyền: duy trì gen quý trong ngân hàng gen.
  • Bảo tồn đa dạng loài: bảo vệ loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Bảo tồn đa dạng hệ sinh thái: quản lý rừng, biển, đất ngập nước.

Các công cụ và chiến lược bảo tồn

Để thực hiện bảo tồn hiệu quả, các quốc gia và tổ chức quốc tế áp dụng nhiều công cụ và chiến lược khác nhau. Một trong số đó là các công cụ pháp lý, bao gồm luật môi trường, quy định bảo vệ động vật hoang dã và các công ước quốc tế. Ví dụ, Công ước Đa dạng Sinh học (CBD) được thông qua năm 1992 đã tạo ra khung pháp lý toàn cầu để bảo vệ và sử dụng bền vững đa dạng sinh học. Các chính sách pháp lý này giúp điều chỉnh hành vi của cá nhân và tổ chức, đồng thời thiết lập chế tài xử phạt khi có hành vi gây hại đến môi trường.

Ngoài ra, các công cụ kinh tế như chi trả dịch vụ hệ sinh thái (Payment for Ecosystem Services – PES), quỹ bảo tồn hoặc tín chỉ carbon cũng đóng vai trò quan trọng. Các cơ chế này tạo động lực tài chính cho cộng đồng và doanh nghiệp tham gia vào hoạt động bảo tồn. Ví dụ, nông dân có thể được chi trả khi duy trì rừng hoặc đất ngập nước để cung cấp dịch vụ điều hòa khí hậu.

Bên cạnh đó, công cụ khoa học và công nghệ bao gồm công nghệ viễn thám, hệ thống thông tin địa lý (GIS), công nghệ di truyền và mô hình sinh thái học. Những công cụ này giúp theo dõi sự thay đổi của hệ sinh thái, xác định các khu vực cần ưu tiên bảo tồn và dự báo nguy cơ suy thoái.

  • Công cụ pháp lý: luật bảo vệ môi trường, công ước quốc tế.
  • Công cụ kinh tế: PES, tín chỉ carbon, quỹ bảo tồn.
  • Công cụ khoa học: viễn thám, GIS, nghiên cứu di truyền.

Mô hình toán học trong bảo tồn

Các mô hình toán học là công cụ không thể thiếu trong bảo tồn, giúp các nhà khoa học và quản lý dự báo sự thay đổi quần thể và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Một mô hình phổ biến là mô hình tăng trưởng logistic, mô tả sự thay đổi kích thước quần thể theo thời gian với ràng buộc sức chứa của môi trường.

dNdt=rN(1NK) \frac{dN}{dt} = rN \left(1 - \frac{N}{K}\right)

Trong công thức trên, NN là kích thước quần thể, rr là tốc độ tăng trưởng nội tại và KK là sức chứa môi trường. Khi quần thể nhỏ, tăng trưởng gần như theo cấp số nhân. Khi quần thể tiến gần đến KK, tốc độ tăng trưởng giảm và tiến đến trạng thái cân bằng. Mô hình này thường được ứng dụng trong quản lý quần thể động vật hoang dã hoặc nuôi trồng thủy sản.

Ngoài logistic, các mô hình phức tạp hơn như mô hình metapopulation, mô hình sinh thái cảnh quan và mô hình khí hậu – sinh học cũng được sử dụng để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng, phân bố loài và tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học.

Bảo tồn và phát triển bền vững

Bảo tồn và phát triển bền vững có mối liên hệ chặt chẽ. Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc nhấn mạnh vai trò then chốt của bảo tồn trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và giảm nghèo. SDG 13 (Hành động khí hậu), SDG 14 (Tài nguyên biển) và SDG 15 (Hệ sinh thái trên cạn) là minh chứng rõ ràng.

Bảo tồn không chỉ bảo vệ hệ sinh thái mà còn tạo cơ hội cho phát triển kinh tế xanh, du lịch sinh thái và các ngành công nghiệp dựa trên tài nguyên thiên nhiên bền vững. Khi bảo tồn được lồng ghép vào các chính sách phát triển, nó giúp tạo việc làm, cải thiện sinh kế và giảm bất bình đẳng.

Một ví dụ cụ thể là các dự án REDD+ (Reducing Emissions from Deforestation and Forest Degradation), nơi các quốc gia được hỗ trợ tài chính để bảo vệ rừng, từ đó giảm phát thải khí nhà kính và đồng thời cải thiện thu nhập cho cộng đồng địa phương.

Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn

Cộng đồng địa phương là những người trực tiếp sinh sống và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, vì vậy họ giữ vai trò quan trọng trong bảo tồn. Mô hình đồng quản lý tài nguyên (co-management) đã chứng minh tính hiệu quả khi kết hợp tri thức bản địa với khoa học hiện đại để duy trì hệ sinh thái bền vững.

Các mô hình bảo tồn dựa vào cộng đồng (Community-Based Conservation) đã được triển khai thành công tại nhiều nước châu Phi và châu Á. Khi cộng đồng được hưởng lợi trực tiếp từ hoạt động bảo tồn, họ có động lực bảo vệ tài nguyên lâu dài. Ví dụ, khi du lịch sinh thái phát triển, người dân có thêm thu nhập, đồng thời ý thức giữ gìn môi trường sống cũng tăng lên.

  • Đồng quản lý: kết hợp tri thức bản địa và khoa học.
  • Bảo tồn dựa vào cộng đồng: chia sẻ lợi ích, tăng động lực bảo vệ.
  • Du lịch sinh thái: tạo nguồn thu bền vững, gắn với bảo tồn.

Thách thức trong bảo tồn

Dù có nhiều nỗ lực, bảo tồn vẫn đối diện với nhiều thách thức lớn. Biến đổi khí hậu làm thay đổi phạm vi phân bố của các loài, gây tuyệt chủng cục bộ. Khai thác tài nguyên quá mức, ô nhiễm môi trường và mất môi trường sống là những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy thoái đa dạng sinh học. Ngoài ra, xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế và bảo tồn vẫn tồn tại, khiến việc triển khai chính sách gặp nhiều khó khăn.

Một thách thức khác là sự thiếu hụt nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn trong bảo tồn. Nhiều quốc gia đang phát triển, dù có hệ sinh thái phong phú, nhưng chưa có đủ nguồn lực để bảo vệ hiệu quả. Đồng thời, nhận thức cộng đồng về bảo tồn vẫn chưa đồng đều, dẫn đến việc thực thi các chính sách bị hạn chế.

Triển vọng tương lai

Triển vọng bảo tồn trong tương lai gắn liền với sự đổi mới công nghệ và hợp tác toàn cầu. Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn giúp giám sát đa dạng sinh học chính xác hơn, từ việc nhận dạng loài bằng hình ảnh đến dự báo nguy cơ tuyệt chủng. Khoa học công dân (citizen science) cũng ngày càng phổ biến, cho phép cộng đồng tham gia vào việc thu thập dữ liệu và giám sát môi trường.

Các chính sách toàn cầu như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu và Khung Đa dạng Sinh học toàn cầu sau 2020 đều coi bảo tồn là yếu tố then chốt để đạt mục tiêu phát triển bền vững. Điều này mở ra triển vọng hợp tác quốc tế sâu rộng hơn, đi kèm nguồn tài chính và công nghệ hỗ trợ.

Tương lai của bảo tồn không chỉ tập trung vào việc ngăn chặn suy thoái mà còn hướng tới phục hồi hệ sinh thái, xây dựng nền kinh tế tuần hoàn và nâng cao khả năng phục hồi của xã hội trước khủng hoảng môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. IUCN – International Union for Conservation of Nature. https://www.iucn.org/
  2. United Nations Environment Programme (UNEP). https://www.unep.org/
  3. Convention on Biological Diversity (CBD). https://www.cbd.int/
  4. United Nations Sustainable Development Goals (SDGs). https://sdgs.un.org/goals
  5. Food and Agriculture Organization (FAO). https://www.fao.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bảo tồn:

Apoptose: Tổng Quan về Chết Tế Bào Chương Trình Hóa Dịch bởi AI
Toxicologic Pathology - Tập 35 Số 4 - Trang 495-516 - 2007
Quá trình chết tế bào chương trình hóa, hay còn gọi là apoptosis, được đặc trưng bởi những đặc điểm hình thái cụ thể và các cơ chế sinh hóa phụ thuộc năng lượng. Apoptose được coi là một thành phần thiết yếu của nhiều quá trình bao gồm sự thay thế tế bào bình thường, sự phát triển và chức năng đúng đắn của hệ miễn dịch, sự teo tại chỗ phụ thuộc hormone, phát triển phôi và sự chết tế bào do...... hiện toàn bộ
#Chết tế bào chương trình hóa #apoptosis #cơ chế sinh hóa #tế bào miễn dịch #thoái hóa thần kinh #bệnh tật #điều trị #protein apoptosis.
Ảnh Hưởng của Văn Hóa, Cộng Đồng và Bản Thân Tích Hợp trong Quá Trình Căng Thẳng: Thúc Đẩy Lý Thuyết Bảo Tồn Tài Nguyên Dịch bởi AI
Applied Psychology - Tập 50 Số 3 - Trang 337-421 - 2001
Lý thuyết Bảo tồn Tài nguyên (COR) dự đoán rằng việc mất tài nguyên là yếu tố chính trong quá trình căng thẳng. Việc thu được tài nguyên được mô tả là ngày càng quan trọng trong bối cảnh mất mát. Bởi vì tài nguyên cũng được sử dụng để ngăn chặn sự mất mát tài nguyên, ở mỗi giai đoạn của quá trình căng thẳng, con người sẽ ngày càng dễ bị tổn thương trước những hậu quả tiêu cực của căng thẳn...... hiện toàn bộ
Liên Hệ Giữa Các Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu Với Đa Hình Trong Vùng Điều Hòa Của Gen Vận Chuyển Serotonin Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5292 - Trang 1527-1531 - 1996
Việc hấp thu serotonin (5-hydroxytryptamine hay 5-HT) được hỗ trợ bởi chất vận chuyển đã được cho thấy có liên quan đến lo âu ở người và các mô hình động vật, và là nơi tác động của các loại thuốc chống trầm cảm và chống lo âu phổ biến đang ức chế sự hấp thu. Quá trình phiên mã của gen vận chuyển 5-HT ở người (5-HTT) được điều chỉnh bởi một loại đa hình phổ biến ở vùng điều hòa thượng nguồ...... hiện toàn bộ
#Serotonin #Vận Chuyển Serotonin #Lo Âu #Gen Versatile #Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu #Phiên Mã Gen #Đa Hình #Nguyên Bào Lympho.
CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ CÁC TẾ BÀO PARENCHYMAL GAN RỪNG CÓ HIỆU SUẤT CAO Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 43 Số 3 - Trang 506-520 - 1969
Một kỹ thuật mới sử dụng việc tuần hoàn liên tục dòng dịch perfusion của gan chuột trong tình trạng tại chỗ, lắc gan trong môi trường đệm in vitro, và lọc mô qua lưới nylon, đạt được việc chuyển đổi khoảng 50% gan thành các tế bào parenchymal nguyên vẹn, tách biệt. Các môi trường perfusion bao gồm: (a) dung dịch Hanks không chứa canxi có 0,05% collagenase và 0,10% hyaluronidase, và (b) dun...... hiện toàn bộ
#các tế bào parenchymal gan #perfusion #collagenase #hyaluronidase #sinh thiết #kính hiển vi điện tử #tổn thương tế bào
Từ thượng nguồn đến hạ nguồn của mTOR Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 18 Số 16 - Trang 1926-1945 - 2004
Protein kinase kiểm soát checkpoint bảo tồn tiến hóa, TOR (target of rapamycin), đã nổi lên như một tác nhân chính trong tăng trưởng và phát triển tế bào thông qua việc điều chỉnh tổng hợp protein. Trong thập kỷ qua, các nghiên cứu đã chỉ rõ rằng TOR kiểm soát tổng hợp protein thông qua một số lượng đáng kinh ngạc các mục tiêu hạ nguồn. Một số mục tiêu này được phosphoryl hóa trực tiếp bởi...... hiện toàn bộ
#TOR #mTOR #tế bào #tổng hợp protein #ung thư #synaptic plasticity
Quan điểm từ cảnh quan về thâm canh nông nghiệp và quản lý đa dạng sinh học – dịch vụ hệ sinh thái Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 8 Số 8 - Trang 857-874 - 2005
Tóm tắtBài báo này nghiên cứu các tác động tiêu cực và tích cực của việc sử dụng đất nông nghiệp đối với bảo tồn đa dạng sinh học và mối quan hệ của nó với các dịch vụ hệ sinh thái từ quan điểm cảnh quan. Nông nghiệp có thể đóng góp vào việc bảo tồn các hệ thống có độ đa dạng sinh học cao, có thể cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng như thụ phấn và kiểm soá...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học #hệ sinh thái #nông nghiệp #cảnh quan #dịch vụ hệ sinh thái #thâm canh #bảo tồn #quản lý #sinh học phân tán #các chương trình môi trường nông nghiệp #sự phục hồi
Phát triển các bộ mồi được thiết kế để sử dụng với PCR nhằm khuếch đại các gen bảo tồn từ nấm xử lý sợi (filamentous ascomycetes) Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 61 Số 4 - Trang 1323-1330 - 1995
Chúng tôi đã xây dựng chín bộ mồi oligonucleotide dựa trên kết quả lai DNA của các gen đã nhân bản từ Neurospora crassa và Aspergillus nidulans với các hệ gen của một số ascomycetes sợi và deuteromycetes (có quan hệ với ascomycete sợi). Chín bộ mồi đã được thiết kế để khuếch đại các đoạn DNA có chứa một hoặc nhiều intron trong các gen bảo tồn. Việc khuếch đại DNA bằng PCR với chín bộ mồi n...... hiện toàn bộ
RNA vòng phong phú, bảo tồn và có liên quan đến các lặp lại ALU Dịch bởi AI
RNA - Tập 19 Số 2 - Trang 141-157 - 2013
RNA vòng được cấu thành từ một chuỗi exon đã được mô tả ở một số lượng nhỏ các gen. Được xem là kết quả của các sai sót trong quá trình cắt ghép, các loại RNA vòng chưa có chức năng đã được biết đến. Để xác định vũ trụ các RNA vòng nội sinh, chúng tôi đã thực hiện giải trình tự RNA quy mô lớn (RNA-seq) từ các thư viện chuẩn bị từ RNA đã loại bỏ ribosome có hoặc không có sự tiêu hóa bởi exo...... hiện toàn bộ
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Sự tái phân bố sớm của phosphatidylserine trên màng tế bào là một đặc điểm tổng quát của quá trình apoptosis không phụ thuộc vào kích thích ban đầu: bị ức chế bởi sự biểu hiện quá mức của Bcl-2 và Abl. Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 182 Số 5 - Trang 1545-1556 - 1995
Một sự kiện quan trọng trong quá trình chết tế bào được lập trình (PCD) dường như là sự thay đổi màng plasma (PM) cho phép các tế bào thực bào nhận ra và bao vây những tế bào này trước khi chúng vỡ ra. Phần lớn các trường hợp PCD được quan sát ở các sinh vật bậc cao cho thấy những đặc điểm hình thái tương tự một cách nổi bật, và hình thức PCD này được gọi là apoptosis. Tình trạng thay đổi ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,961   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10